|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
inviolability
inviolability![](img/dict/02C013DD.png) | [in,vaiələ'biliti] | | Cách viết khác: | | inviolableness | ![](img/dict/02C013DD.png) | [in'vaiələblnis] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | tính không thể xâm phạm, tính không thể vi phạm, tính không thể xúc phạm |
/in,vaiələ'biliti/ (inviolableness) /in'vaiələblnis/
danh từ
tính không thể xâm phạm, tính không thể vi phạm, tính không thể xúc phạm
|
|
|
|