|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
irreformable
irreformable![](img/dict/02C013DD.png) | [,iri'fɔ:məbl] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | không thể cải tạo, không thể cứu chữa | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | không thể làm hoàn mỹ hơn nữa |
/,iri'fɔ:məbl/
tính từ
không thể cải tạo, không thể cứu chữa
không thể làm hoàn mỹ hơn nữa
|
|
|
|