|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
issuable
issuable![](img/dict/02C013DD.png) | ['isju:əbl] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | có thể phát (đồ đạc...); có thể phát hành (giấy bạc...); có thể cho ra (báo...) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (pháp lý) có thể tranh cãi, có thể phản đối | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | issuable terms | | điều kiện có thể tranh cãi |
/'isju:əbl/
tính từ
có thể phát (đồ đạc...); có thể phát hành (giấy bạc...); có thể cho ra (báo...)
(pháp lý) có thể tranh câi, có thể phản đối issuable terms điều kiện có thể tranh cãi
|
|
|
|