![](img/dict/02C013DD.png) | [dʒæb] |
![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | nhát đâm mạnh, cái thọc mạnh |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | nhát đâm bất thình lình; cú đánh bất thình lình |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (quân sự) trận đánh thọc sâu |
![](img/dict/46E762FB.png) | động từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | đâm mạnh, thọc mạnh |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | he seeks to jab at the ball |
| hắn tìm cách thọc mạnh vào quả bóng |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | don't jab your elbow into her belly |
| đừng thúc khủyu tay vào bụng cô ta |