jiggle
jiggle | ['dʒigl] |  | danh từ | |  | động tác đưa đẩy nhẹ, cái xóc xóc nhẹ, cái lắc lắc nhẹ |  | ngoại động từ | |  | đưa đẩy nhẹ, xóc xóc nhẹ, lắc lắc nhẹ |
/'dʤigl/
danh từ
động tác đưa đẩy nhẹ, cái xóc xóc nhẹ, cái lắc lắc nhẹ
ngoại động từ
đưa đẩy nhẹ, xóc xóc nhẹ, lắc lắc nhẹ
|
|