jive
jive![](img/dict/02C013DD.png) | [dʒaiv] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | nhạc ja | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) tiếng lóng khó hiểu | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) chuyện huyên thiên; chuyên rỗng tuếch, chuyện vớ vẩn | ![](img/dict/46E762FB.png) | nội động từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | chơi nhạc ja | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | nhảy theo điệu nhạc ja | ![](img/dict/46E762FB.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) chòng ghẹo, trêu ghẹo |
/dʤaiv/
danh từ
nhạc ja
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) tiếng lóng khó hiểu
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) chuyện huyên thiên; chuyên rỗng tuếch, chuyện vớ vẩn
nội động từ
chơi nhạc ja
nhảy theo điệu nhạc ja
ngoại động từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) chòng ghẹo, trêu ghẹo
|
|