josh
josh | [dʒɔ∫] |  | danh từ | |  | (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) lời nói đùa vui; lời bỡn cợt |  | động từ, (từ lóng) | |  | bỡn cợt, trêu chòng, chòng ghẹo |
|  | [josh] |  | saying && slang | |  | fool, tease, kid | |  | Quit joshin' me. Tell the truth. |
/dʤɔʃ/
danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) lời nói đùa vui; lời bỡn cợt
động từ, (từ lóng)
bỡn cợt, trêu chòng, chòng ghẹo
|
|