josh
josh![](img/dict/02C013DD.png) | [dʒɔ∫] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) lời nói đùa vui; lời bỡn cợt | ![](img/dict/46E762FB.png) | động từ, (từ lóng) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | bỡn cợt, trêu chòng, chòng ghẹo |
| ![](img/dict/02C013DD.png) | [josh] | ![](img/dict/9F00119C.png) | saying && slang | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | fool, tease, kid | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Quit joshin' me. Tell the truth. |
/dʤɔʃ/
danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) lời nói đùa vui; lời bỡn cợt
động từ, (từ lóng)
bỡn cợt, trêu chòng, chòng ghẹo
|
|