junk![junk](img/dict/6956C846.GIF)
junk
A junk is a traditional Chinese sailing ship made of wood.![](img/dict/02C013DD.png) | [dʒʌηk] |
![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | ghe mành, thuyền mành |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | đồ đồng nát, giấy vụn, thuỷ tinh vụn, sắt vụn... |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | đồ tạp nhạp bỏ đi |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (hàng hải) thịt ướp muối (bò, lợn...) |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | tảng, cục, mảng |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | mô sáp (trên đầu cá nhà táng) |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) thuốc mê |
![](img/dict/46E762FB.png) | ngoại động từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | chia thành từng khúc, chặt thành từng mảng |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) vứt bỏ đi (coi (như) vô giá trị) |
|
![](img/dict/02C013DD.png) | [junk] |
![](img/dict/9F00119C.png) | saying && slang |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | illegal drugs: dope, acid etc. |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | He tried to smuggle junk into Canada. He hid drugs in his shoes. |
![](img/dict/02C013DD.png)
/dʤʌɳk/
![](images/hoa.png)
danh từ
![](images/green.png)
ghe mành, thuyền mành
![](images/hoa.png)
danh từ
![](images/green.png)
thừng châo cũ (dùng để tước lấy xơ xảm thuyền)
![](images/green.png)
đồ đồng nát, giấy vụn, thuỷ tinh vụn, sắt vụn...
![](images/green.png)
đồ tạp nhạp bỏ đi
![](images/green.png)
(hàng hải) thịt ướp muối (bò, lợn...)
![](images/green.png)
tảng, cục, mảng
![](images/green.png)
mô sáp (trên đầu cá nhà táng)
![](images/green.png)
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) thuốc mê
![](images/hoa.png)
ngoại động từ
![](images/green.png)
chia thành từng khúc, chặt thành từng mảng
![](images/green.png)
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) vứt bỏ đi (coi như vô giá trị)