|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
justiciable
justiciable![](img/dict/02C013DD.png) | [dʒʌs'ti∫iəbl] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | bị thuộc quyền xét xử; bị thuộc quyền tài phán (của ai) | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | người bị thuộc quyền xét xử (của ai) |
/dʤʌs'tiʃiəbl/
tính từ
bị thuộc quyền xét xử; bị thuộc quyền tài phán (của ai)
danh từ
người bị thuộc quyền xét xử (của ai)
|
|
|
|