|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
keelhaul
keelhaul![](img/dict/02C013DD.png) | ['ki:lhɔ:l] | ![](img/dict/46E762FB.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | bắt (ai) chịu hình phạt chui dưới sống tàu | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (từ lóng) mắng mỏ thậm tệ, xỉ vả thậm tệ |
/'ki:lhɔ:l/
ngoại động từ
bắt (ai) chịu hình phạt chui dưới sống tàu
(từ lóng) mắng mỏ thậm tệ, xỉ vả thậm tệ
|
|
|
|