Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
key-ring




key-ring
['ki:riη]
danh từ
vòng đeo chìa khoá


/'ki:riɳ/

danh từ
vòng (đeo) chìa khoá

Related search result for "key-ring"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.