|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
keynoter
keynoter![](img/dict/02C013DD.png) | ['ki:,noutə] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) người lãnh đạo một cuộc vận động chính trị |
/'ki:,noutə/
danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) người lânh đạo một cuộc vận động chính trị
|
|
|
|