knack ![](images/dict/k/knack.gif)
knack![](img/dict/02C013DD.png) | [næk] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ, ít khi dùng số nhiều | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sở trường, tài riêng; sự thông thạo; sự khéo tay | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | to have the knack of something | | làm việc gì khéo léo; có tài riêng làm việc gì | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | there is a knack in it | | việc này phải làm rồi mới thạo được | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | mẹo, mánh khoé, mánh lới | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | thói quen, tật (trong khi viết, khi nói...) |
/næk/
danh từ, ít khi dùng số nhiều
sở trường, tài riêng; sự thông thạo; sự khéo tay to have the knack of something làm việc gì khéo léo; có tài riêng làm việc gì there is a knack in it việc này phải làm rồi mới thạo được
mẹo, khoé (để làm gì)
thói quen, tật (trong khi viết, khi nói...)
|
|