Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
knell




knell
[nel]
danh từ
hồi chuông báo tử
điềm cáo chung, điềm tận số (của một chế độ, một tập đoàn...)
động từ
rung lên ai oán, kêu lên buồn thảm
báo điềm cáo chung, báo điềm tận số
(từ cổ,nghĩa cổ) đánh hồi chuông báo tử


/nel/

danh từ
hồi chuông báo tử
điềm cáo chung, điềm tận số (của một chế độ, một tập đoàn...)

động từ
rung lên ai oán, kêu lên buồn thảm
báo điềm cáo chung, báo điềm tận số
(từ cổ,nghĩa cổ) đánh hồi chuông báo tử

Related search result for "knell"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.