|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
labiodental
labiodental![](img/dict/02C013DD.png) | [,leibiou'dentl] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (ngôn ngữ học) môi răng (âm) | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (ngôn ngữ học) âm môi răng |
/'leibiou'dentl/
tính từ
(ngôn ngữ học) môi răng (âm)
danh từ
(ngôn ngữ học) âm môi răng
|
|
|
|