lam
lam | [læm] |  | động từ | |  | (từ lóng) đánh, quật, vụt (bằng gậy) | |  | to lam into somebody | | quật ai, đánh ai |  | danh từ | |  | sự chạy trốn, sự trốn tránh | |  | to be on the lam | |  | bỏ trốn, đào tẩu, trốn mất |
/læm/
động từ
(từ lóng) đánh, quật, vụt (bằng gậy) to lam [into] somebody quật ai, đánh ai
nội động từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) trốn tránh, chạy trốn, lẩn trốn
|
|