Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
landwards




landwards
['lændwədz]
phó từ
về phía bờ, về phía đất liền


/'lændwəd/ (landwards) /'lændwədz/

phó từ
về phía bờ, về phía đất liền


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.