|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
lay-out
lay-out![](img/dict/02C013DD.png) | ['leiaut] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | cách bố trí, cách trình bày; sự sắp đặt | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sơ đồ bố trí, sơ đồ trình bày, maket (một cuốn sách, một tờ báo, tranh quảng cáo...) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bộ dụng cụ |
/'leiaut/
danh từ
cách bố trí, cách trình bày; sự sắp đặt
sơ đồ bố trí, sơ đồ trình bày, maket (một cuốn sách, một tờ báo, tranh quảng cáo...)
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bộ dụng c
|
|
Related search result for "lay-out"
-
Words pronounced/spelled similarly to "lay-out":
lay-out lout
|
|