leaf![](img/dict/278701C8.GIF)
leaf
Plants use leaves to collect energy from sunlight.![](img/dict/02C013DD.png) | [li:f] |
![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ, số nhiều leaves |
![](img/dict/02C013DD.png) | [li:vz] |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | lá cây; lá (vàng, bạc...) |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to be in leaf; to come into leaf |
| ra lá, mọc lá |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | tờ (giấy) |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | tấm đôi (tấm ván ở mặt bàn có thể bỏ đi hoặc lắp vào chỗ cho bàn to thêm) |
| ![](img/dict/809C2811.png) | to take a leaf out of someone's book |
| ![](img/dict/633CF640.png) | noi gương ai, bắt chước ai |
| ![](img/dict/809C2811.png) | to turn over a new leaf |
| ![](img/dict/633CF640.png) | thay đổi cách sống để trở thành người tốt hơn; cải tà quy chính |
| ![](img/dict/809C2811.png) | to shake like a leaf |
| ![](img/dict/633CF640.png) | run bần bật, run toát mồ hôi |
![](img/dict/46E762FB.png) | nội động từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | trổ lá, ra lá |
| ![](img/dict/809C2811.png) | to leaf through sth |
| ![](img/dict/633CF640.png) | đọc lướt qua |
![](img/dict/02C013DD.png)
/li:f/
![](images/hoa.png)
danh từ, số nhiều leaves
![](img/dict/02C013DD.png)
/li:vz/
![](images/green.png)
lá cây; lá (vàng, bạc...)
to be in leaf; to come into leaf
ra lá, mọc lá
tờ (giấy)
tấm đôi (tấm ván ở mặt bàn có thể bỏ đi hoặc lắp vào chỗ cho bàn to thêm) !to take a leaf out of someone's book
noi gương ai, bắt chước ai !to turn over a new leaf
cải tà quy chính; đổi tính, đổi nết
bắt đầu lại tất cả
nội động từ
trổ lá, ra lá
ngoại động từ ((thường)
through, over)
dở (sách)