leapt
leapt |  | Xem leap |
/li:p/
danh từ
sự nhảy
quãng cách nhảy qua
(nghĩa bóng) sự biến đổi thình lình !leap in the dark
một hành động liều lĩnh mạo hiểm !by leapds anf bounds
tiến bộ nhanh, nhảy vọt
ngoại động từ leaped, leapt
nhảy qua, vượt qua; bắt nhảy qua to leap a wall nhảy qua một bức tường to leap a hóe ovẻ a hedge bắt ngựa nhảy qua hàng rào
nội động từ
nhảy lên; lao vào to leap for joy nhảy lên vì vui sướng to leap an the enemy lao vào kẻ thù
(nghĩa bóng) nắm ngay lấy to leap at an opportunity nắm ngay lấy cơ hội !look before you leap
phải suy nghĩ cẩn thận trước khi hành động; ăn có nhai, nói có nghĩ !one's heart leaps into one's mouth
sợ hết hồn, sợ chết khiếp
|
|