|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
lederhosen
danh từ số nhiều quần sóoc da truyền thống có dây đeo (mặc ở Bắc châu Âu, đặc biệt là Bavaria)
lederhosen | ['leidə,houzən] | | danh từ số nhiều | | | quần sóoc da truyền thống có dây đeo (mặc ở Bắc châu Âu, đặc biệt là Bavaria) |
|
|
|
|