 | [leg] |
 | danh từ |
|  | chân, cẳng (người, thú...) |
|  | chân (bàn ghế...) |
|  | ống (quần, giày...) |
|  | nhánh com-pa |
|  | cạnh bên (của tam giác) |
|  | đoạn (đường đi); chặng; giai đoạn |
|  | the first leg of a flight |
| chặng đầu trong chuyến bay |
|  | (thể dục,thể thao) ván (trong một hiệp đấu) |
|  | (từ lóng) kẻ lừa đảo |
|  | to be all legs |
|  | cao lêu đêu, chỉ thấy chân với cẳng |
|  | to be on one's last legs |
|  | kiệt sức, sắp chết |
|  | to feel one's legs |
|  | (xem) feel |
|  | to get on one's legs |
|  | (xem) get |
|  | to give someone a leg up |
|  | đỡ ai leo lên, đỡ ai trèo lên |
|  | giúp đỡ ai vượt qua lúc khó khăn |
|  | to have the legs of someone |
|  | đi (chạy) nhanh hơn ai |
|  | to keep one's legs |
|  | (xem) keep |
|  | to make a leg |
|  | cúi đầu chào |
|  | not to have a leg to stand on |
|  | không có lý lẽ gì để bào chữa cho thuyết của mình |
|  | to pull someone's leg |
|  | (thông tục) trêu chòng ai, giễu cợt ai |
|  | to have hollow legs |
|  | rất ngon miệng, rất khoái khẩu |
|  | as fast as one's leg can carry one |
|  | nhanh bằng hết sức của mình |
|  | to be on one's legs |
|  | đứng |
|  | đi đứng được (sau một cơn bệnh liệt giừơng liệt chiếu) |
|  | to have one's tail between one's legs |
|  | chạy thục mạng, chạy cúp đuôi, thất bại ê chề |
|  | leg before wicket |
|  | (bóng đá) bị phạt do dùng chân cản bóng vào khung thành |
|  | to shake a leg |
|  | khẩn trương làm việc |
|  | nhảy, khiêu vũ |
|  | to talk the hind legs off a donkey |
|  | nói thao thao bất tuyệt, nói huyên thuyên |
|  | to put one's best leg foremost |
|  | (xem) best |
|  | to run someone off his legs |
|  | bắt ai làm việc mệt nhoài, bắt ai làm việc liên miên |
|  | to show a leg |
|  | (thông tục) ra khỏi giường |
|  | to stand on one's own legs |
|  | đứng bằng đôi chân của mình, độc lập tự chủ |
|  | to walk someone off his legs |
|  | bắt ai đi đi rạc cả chân |
|  | to walk one's legs off |
|  | đi đến rạc cả chân, đi đến nỗi mệt lả |
 | ngoại động từ |
|  | đẩy (thuyền) bằng chân (qua sông đào, trong đường hầm) |
 | nội động từ |
|  | to leg it đi mau, chạy mau |