|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
legalist
legalist![](img/dict/02C013DD.png) | ['li:gəlist] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | người tuân thủ pháp luật một cách tuyệt đối |
/'li:gəlist/
danh từ
người tôn trọng pháp luật, người tuân theo pháp luật
người theo chủ nghĩa hợp pháp
người quan liêu giấy t
|
|
|
|