![](img/dict/02C013DD.png) | ['ledʒəndəri] |
![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (thuộc) truyện cổ tích, (thuộc) truyền thuyết |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | legendary angels |
| các vị thần theo truyền thuyết |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | có tính cách huyền thoại, thần kỳ |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | legendary resistance against Mongolian invaders |
| cuộc kháng chiến thần kỳ chống quân Mông Cổ xâm lược |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | his straightforwardness is legendary |
| tính cương trực của ông ta thì ai cũng biết |
![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | tập truyện cổ tích |