|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
legislate
legislate![](img/dict/02C013DD.png) | ['ledʒisleit] | ![](img/dict/46E762FB.png) | nội động từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (to legislate for / against something) làm luật, lập pháp | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | It's impossible to legislate for every contingency | | Không thể xây dựng luật cho mọi trường hợp ngẫu nhiên | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | to legislate against racial discrimination | | Xây dựng luật chống lại nạn phân biệt chủng tộc |
/'ledʤisleit/
nội động từ
làm luật, lập pháp
|
|
|
|