leisurely
leisurely![](img/dict/02C013DD.png) | ['leʒəli] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ & phó từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | nhàn nhã; ung dung | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | to walk at a leisurely pace | | bước đi ung dung | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | to work leisurely | | làm việc thong thả |
/'leʤəli/
tính từ
rỗi rãi, rảnh rang; thong thả, thong dong, ung dung, nhàn nhã
làm trong lúc rảnh rang; làm ung dung
phó từ
nhàn nhã; thong thả, thong dong, ung dung
|
|