Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
likeliness




likeliness
['laiklinis]
Cách viết khác:
likelihood
['laiklihud]
như likelihood


/'laiklihud/ (likeliness) /'laiklinis/

danh từ
sự có thể đúng, sự có thể thật
in all likelihood có thể, có nhiều khả năng

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.