![](img/dict/02C013DD.png) | ['laikli] |
![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | được chờ đợi, có thể xảy ra, có khả năng |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | the likely outcome, winner |
| sản lượng có thể đạt được, người có thể thắng cuộc |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | it isn't likely to rain |
| không chắc gì có mưa |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | he is not likely to come now |
| có thể là nó không đến bây giờ |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | it's very likely that she'll ring me tonight; she's very likely to ring me tonight |
| rất có thể tối nay cô ta sẽ gọi điện thoại cho tôi |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | có vẻ thích hợp, có vẻ phù hợp |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | the most likely (the likeliest) place for camping |
| chỗ thích hợp nhất để cắm trại |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | this looks a likely field for mushrooms |
| cánh đồng này có vẻ thích hợp để trồng nấm |
| ![](img/dict/809C2811.png) | a likely story! |
| ![](img/dict/633CF640.png) | cứ như là chuyện thật trăm phần trăm! |
![](img/dict/46E762FB.png) | phó từ |
| ![](img/dict/809C2811.png) | as likely as not; most/very likely |
| ![](img/dict/633CF640.png) | (rất) có khả năng |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | as likely as not she's forgotten all about it |
| rất cỏkha năng là cô ta đã quên hết chuyện đó |
| ![](img/dict/809C2811.png) | not likely! |
| ![](img/dict/633CF640.png) | không bao giờ! không đời nào! |