limp ![](images/dict/l/limp.gif)
limp![](img/dict/02C013DD.png) | [limp] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | tật đi khập khiễng | ![](img/dict/46E762FB.png) | nội động từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | đi khập khiễng | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | lê, bay rề rề, chạy ì ạch (máy bay, tàu thuỷ bị thương, bị hỏng) | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | mềm, ủ rũ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | ẻo lả, thiếu khí lực |
/limp/
danh từ
tật đi khập khiễng
nội động từ
đi khập khiễng
lê, bay rề rề, chạy ì ạch (máy bay, tàu thuỷ bị thương, bị hỏng)
tính từ
mềm, ủ rũ
ẻo lả, thiếu khí lực
|
|