![](img/dict/02C013DD.png) | [loun] |
![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | tiền cho vay; vật cho mượn |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | I'm asking for a loan - I'll pay you back |
| Tôi chỉ hỏi vay thôi, rồi tôi sẽ hoàn lại cho anh |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | a bank loan |
| một khoản vay ở ngân hàng |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | may I have the loan of your bicycle? |
| tôi mượn xe đạp của anh được không? |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | can we ask your father for the loan of his car? |
| chúng tôi hỏi mượn bố anh chiếc xe được không? |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | It's not my book - I've got it on loan from the library |
| Đó không phải là quyển sách của tôi - tôi mượn của thư viện đấy |
![](img/dict/46E762FB.png) | ngoại động từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | cho vay; cho mượn |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | a painting graciously loaned by Her Majesty the Queen |
| một bức tranh được Đức Nữ hoàng có lòng tốt cho mượn |