lob
lob![](img/dict/02C013DD.png) | [lɔb] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (thể dục,thể thao) quả lốp (quần vợt, bóng bàn) | ![](img/dict/46E762FB.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (thể dục,thể thao) lốp (bóng) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | bắn vòng cầu, câu, rót | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | to lob mortar-shells on enemy posts | | rót đạn súng cối vào đồn địch | ![](img/dict/46E762FB.png) | nội động từ ((thường) + along) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | bước đi nặng nề, lê bước |
/lɔb/
danh từ
(thể dục,thể thao) quả lốp (quần vợt, bóng bàn)
ngoại động từ
(thể dục,thể thao) lốp (bóng)
bắn vòng cầu, câu, rớt to lob mortar-shells on enemy posts rót đạn súng cối vào đồn địch
nội động từ ((thường) along)
bước đi nặng nề, lê bước
|
|