loyal ![](images/dict/l/loyal.gif)
loyal![](img/dict/02C013DD.png) | ['lɔiəl] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | trung thành, trung nghĩa, trung kiên | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | these brave soldiers are always loyal to their ideal | | những người lính dũng cảm này luôn trung thành với lý tưởng của họ | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | người trung nghĩa, người trung kiên |
/'lɔiəl/
tính từ
trung thành, trung nghĩa, trung kiên
danh từ
người trung nghĩa, người trung kiên
|
|