Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
lubricant




lubricant
['lu:brikənt]
danh từ
chất bôi trơn, dầu nhờn


/'lu:brikənt/

danh từ
chất bôi trơn, dầu nhờn

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "lubricant"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.