|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
machiavellism
machiavellism![](img/dict/02C013DD.png) | [,mækiə'velizm] | | Cách viết khác: | | machiavellianism | ![](img/dict/02C013DD.png) | [,mækiə'veliənizm] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | chính sách quỷ quyệt, thủ đoạn xảo quyệt, thủ đoạn nham hiểm |
/,mækiə'velizm/ (Machiavellianism) /,mækiə'veliəzm/
danh từ
chính sách quỷ quyệt, thủ đoạn xảo quyệt, thủ đoạn nham hiểm
|
|
|
|