độ lớn; độ dài, chiều đo; (thiên văn) độ lớn (của sao) m. of a vector chiều dài của véctơ geometrical m. độ lớn hình học physical m.s (vật lí) các đại lượng vật lý
/'mægnitju:d/
danh từ tầm lớn, độ lớn, lượng tầm quan trọng, tính chất trọng đại this is an event of the first magnitude đó là một sự kiện có tầm quan trọng bậc nhất