mahogany 
mahogany | [mə'hɔgəni] |  | danh từ | |  | (thực vật học) cây dái ngựa, cây gụ | |  | gỗ dái ngựa | |  | màu gỗ dái ngựa, màu acagiu; màu gụ | |  | bàn ăn; việc ăn uống | |  | to have one's knees under someone's mahogany | | cùng ăn với ai |  | tính từ | |  | bằng gỗ dái ngựa | |  | có màu gỗ dái ngựa |
/mə'hɔgəni/
danh từ
(thực vật học) cây dái ngựa
gỗ dái ngựa
màu gỗ dái ngựa
bàn ăn to have one's knees under someone's mahogany cùng ăn với ai
tính từ
bằng gỗ dái ngựa
có màu gỗ dái ngựa
|
|