mail ![](images/dict/m/mail.gif)
mail![](img/dict/02C013DD.png) | [meil] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | áo giáp | ![](img/dict/46E762FB.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | mặc áo giáp | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | thư từ; bưu kiện, bưu phẩm | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | chuyến thư | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | bưu điện; bưu chính | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | xe chở thư; xe lửa (tàu thủy, tàu bay...) chở thư | ![](img/dict/46E762FB.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | gửi qua bưu điện | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | to mail a letter home | | gửi một bức thư về nhà |
/meil/
danh từ
áo giáp
ngoại động từ
mặc áo giáp
danh từ
thư từ; bưu kiện, bưu phẩm
chuyển thư
bưu điện
xe thư (xe lửa)
ngoại động từ
gửi qua bưu điện
|
|