maim
maim![](img/dict/02C013DD.png) | [meim] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | thương tật | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | khuyết điểm nghiêm trọng | ![](img/dict/46E762FB.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | làm tàn tật, làm thương tật | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | cắt bớt, xén bớt, cắt xén, làm hỏng (một quyển sách, một đoạn văn, một bài thơ...) |
/meim/
danh từ
thương tật
ngoại động từ
làm tàn tật
cắt bớt, xén bớt, cắt xén (một quyển sách, một đoạn văn, một bài thơ...)
|
|