mainstay
mainstay![](img/dict/02C013DD.png) | ['meinstei] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (hàng hải) dây néo cột buồm chính | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (nghĩa bóng) chỗ dựa chính, rường cột chính, trụ cột chính, cơ sở chính | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | rice was the mainstay of agriculture | | gạo là chỗ dựa chính của nông nghiệp |
/'meinstei/
danh từ
(hàng hải) dây néo cột buồm chính
(nghĩa bóng) chỗ dựa chính, rường cột, trụ cột
|
|