management
management![](img/dict/02C013DD.png) | ['mænidʒmənt] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự trông nom, sự quản lý | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự điều khiển | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | ban quản lý, ban quản đốc | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự khôn khéo, sự khéo xử; mánh lới |
sự quản lý, sự lãnh đạo
/'mænidʤmənt/
danh từ
sự trông nom, sự quản lý
sự điều khiển
ban quản lý, ban quản đốc
sự khôn khéo, sự khéo xử; mánh lới
|
|