|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
managing
managing![](img/dict/02C013DD.png) | [,mænidʒiη] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | trông nom, quản lý | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | khéo trông nom, quản lý giỏi, kinh doanh giỏi | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | cẩn thận, tiết kiệm |
/,mænidʤiɳ/
tính từ
trông nom, quản lý
khéo trông nom, quản lý giỏi, kinh doanh giỏi
cẩn thận, tiết kiệm
|
|
Related search result for "managing"
|
|