![](img/dict/02C013DD.png) | ['mænikjuə] |
![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự cắt sửa móng tay |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to have a manicure once a week |
| mỗi tuần cắt sửa móng tay một lần |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to take a two-month course in manicure |
| học một khoá hai tháng về cách cắt sửa móng tay |
![](img/dict/46E762FB.png) | ngoại động từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | cắt sửa móng tay cho ai |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | beautifully manicured nails |
| những móng tay đã được cắt sửa đẹp đẽ |