manly
manly![](img/dict/02C013DD.png) | ['mænli] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ & phó từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | có tính chất đàn ông; có đức tính đàn ông; hùng dũng, mạnh mẽ, can đảm, kiên cường | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | có vẻ đàn ông (đàn bà) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | hợp với đàn ông (đồ dùng) |
/'mænli/
tính từ
có tính chất đàn ông; có đức tính đàn ông; hùng dũng, mạnh mẽ, can đảm, kiên cường
có vẻ đàn ông (đàn bà)
hợp với đàn ông (đồ dùng)
|
|