manly
manly | ['mænli] |  | tính từ & phó từ | |  | có tính chất đàn ông; có đức tính đàn ông; hùng dũng, mạnh mẽ, can đảm, kiên cường | |  | có vẻ đàn ông (đàn bà) | |  | hợp với đàn ông (đồ dùng) |
/'mænli/
tính từ
có tính chất đàn ông; có đức tính đàn ông; hùng dũng, mạnh mẽ, can đảm, kiên cường
có vẻ đàn ông (đàn bà)
hợp với đàn ông (đồ dùng)
|
|