![](img/dict/02C013DD.png) | ['mɑ:kit] |
![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | chợ |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to go to market |
| đi chợ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | thị trường, nơi tiêu thụ; khách hàng |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | the foreign market |
| thị trường nước ngoài |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | giá thị trường; tình hình thị trường |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | the market fell |
| giá thị trường xuống |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | the market rose |
| giá thị trường lên |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | the market is quiet |
| tình hình thị trường ổn định; thị trường chứng khoán bình ổn |
| ![](img/dict/809C2811.png) | to bring one's eggs (hogs) to a bad market (to the wrong market) |
| ![](img/dict/633CF640.png) | làm hỏng việc, làm lỡ việc; hỏng kế hoạch, tính sai |
| ![](img/dict/809C2811.png) | to make a market of one's honour |
| ![](img/dict/633CF640.png) | bán rẻ danh dự |
| ![](img/dict/809C2811.png) | to come onto the market |
| ![](img/dict/633CF640.png) | được đưa ra thị trường; được rao bán |
| ![](img/dict/809C2811.png) | a drug on the market |
| ![](img/dict/633CF640.png) | món hàng không ai mua; hàng ế |
| ![](img/dict/809C2811.png) | to flood the market |
| ![](img/dict/633CF640.png) | tràn ngập thị trường |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Chinese bicycles have flooded the Vietnamese market |
| xe đạp Trung Quốc đã tràn ngập thị trường Việt Nam |
| ![](img/dict/809C2811.png) | to play the market |
| ![](img/dict/633CF640.png) | mua bán chứng khoán kiếm lời |
| ![](img/dict/809C2811.png) | to price oneself out of the market |
| ![](img/dict/633CF640.png) | xem price |
![](img/dict/46E762FB.png) | ngoại động từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | bán ở chợ, bán ở thị trường |
![](img/dict/46E762FB.png) | nội động từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | mua bán ở chợ |