|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
marplot
marplot![](img/dict/02C013DD.png) | ['mɑ:plɔt] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | kẻ hay làm bậy, kẻ phá hỏng kế hoạch, kẻ hay làm sai, kẻ hay làm hỏng việc người khác |
/'mɑ:plɔt/
danh từ
kẻ hay làm bậy, kẻ hay làm sai, kẻ hay làm hỏng việc người khác
|
|
|
|