|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
marquisate
marquisate![](img/dict/02C013DD.png) | ['mɑ:kwizit] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | tước hầu, chỉ địa vị, lãnh địa của hầu tước | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | thái ấp của hầu tước; phiên trấn của hầu tước |
/'mɑ:kwizit/
danh từ
tước hầu
thái ấp của hầu tước; phiên trấn của hầu tước
|
|
|
|