|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
martyrologist
martyrologist | [,mɑ:tə'rɔlədʒist] |  | danh từ | |  | người viết tiểu sử những người chết vì đạo; người viết tiểu sử liệt sĩ |
/,mɑ:tə'rɔlədʤist/
danh từ
người viết tiểu sử những người chết vì đạo; người viết tiểu sử liệt sĩ
|
|
|
|