![](img/dict/02C013DD.png) | [mə'tiəriəl] |
![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | vật chất; hữu hình |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | the material world |
| thế giới vật chất |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | về sự thoải mái về cơ thể; về nhu cầu xác thịt |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | our material needs |
| nhu cầu vật chất của chúng ta (đồ ăn, thức uống) |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | you think too much of material comforts |
| anh quá thiên về tiện nghi vật chất |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | quan trọng, trọng đại, cần thiết |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | material evidence |
| bằng chứng xác đáng |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | the witness held back material facts |
| nhân chứng đã giấu những sự việc quan trọng |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | food is extremely material to man |
| thức ăn hết sức cần thiết cho con người |
![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | nguyên liệu, vật liệu |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | raw materials for industry |
| nguyên liệu dùng cho công nghiệp |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | building materials |
| vật liệu xây dựng (gạch, gỗ, cát...) |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | writing materials |
| văn phòng phẩm (bút, giấy, mực...) |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | he is not officer material |
| nó không phải loại người để làm một sĩ quan tốt |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | tài liệu |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | material for a book |
| tài liệu để viết một cuốn sách |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to collect material for a reportage |
| thu thập tài liệu cho một bài phóng sự |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | vải |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | enough material to make two dresses |
| đủ vải để may hai cái áo |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | we sell the best materials |
| chúng tôi bán những loại vải tốt nhất |