maziness
maziness![](img/dict/02C013DD.png) | ['meizinis] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | tình trạng quanh co như mê cung | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (nghĩa bóng) tình trạng hỗn độn, tình trạng rối rắm |
/'meizinis/
danh từ
tình trạng quanh co, tình trạng khó lần ra manh mối, khó tìm lối ra (như cung mê)
(nghĩa bóng) tình trạng hỗn độn, tình trạng rối rắm
|
|