mealy
mealy | ['mili] |  | tính từ | |  | giống bột; có bột, nhiều bột, phủ đầy bột | |  | mealy potatoes | | khoai nhiều bột | |  | xanh xao, tái nhợt, trắng bệch (da) | |  | to have a mealy complexion | | có nước da xanh | |  | có đốm (ngựa) |
/'mi:li/
tính từ
giống bột; có bột, nhiều bột, phủ đầy bột mealy potatoes khoai nhiều bột
xanh xao, tái nhợt, trắng bệch (da) to have a mealy complexion có nước da xanh
có đốm (ngựa)
|
|